-
một số loại xe limousine của hãng DCAR update phổ biến tại Việt Nam như...
-
Cách tra cứu ô tô được tự động gia hạn đăng kiểm. Chủ xe có thể vào trang...
-
Xe Đà Thành đưa bạn đi đến Ngũ Hành Sơn. Bài viết sau đây là cẩm nang du...
-
Linh Ứng Pagoda trên núi Sơn Trà ở Đà Nẵng, đó là một điểm tham quan nổi...
-
Bà Nà Hills ở đâu? Cẩm nang du lịch Đà Nẵng Bà Nà Hills. Xe du lịch Đà Nẵng...
-
Chúng tôi cung cấp dịch vụ VIP CARs cho hội nghị Đà Nẵng, xe đón tiễn sân...
-
Xe VIP thường được sử dụng trong các hoạt động và sự kiện quan trọng như...

Thuê xe du lịch Nha Trang
- - Hãng : Xe vip Nha Trang
- - Đời xe : Đời mới
- - Dòng xe : Xe du lịch
- - Số chỗ : 4 chỗ đến 45 chỗ
- - Màu sắc : Trắng, đen, bạc
- - Loại hình : Thuê xe có tài xế
GIỚI THIỆU ĐÔI NÉT VỀ THÀNH PHỐ BIỂN NHA TRANG KHÁNH HÒA VIỆT NAM.
Dân số (2013)
Tổng cộng: 1.192.500 người
Thành thị: 584.200
Nông thôn: 589.900
Mật độ dân số: 229 người/km²
Dân tộc: Kinh, Ra Glai, Hoa, Cơ Ho
Độ cao: 60 m
Vùng: Nam Trung Bộ
Tỉnh thành: Nha Trang tỉnh Khánh Hòa
Thành lập: 1831

Thuê xe du lịch Nha Trang
Thành phố: Nha Trang: Đường Trần Phú, phường Xương Huân, Nha Trang
Thành phố: Cam Ranh cự ly 60 km
Thị xã: Ninh Hòa cự ly 35 km
Huyện Vạn Ninh - Thị trấn Vạn Giã cự ly 60 km
Huyện Diên Khánh - Thị trấn Diên Khánh cự ly 20 km
Huyện Khánh Vĩnh - Thị trấn Khánh Vĩnh cự ly 42 km
Huyện Khánh Sơn - Thị trấn Tô Hạp cự ly 88 km
Huyện Cam Lâm - Thị trấn Cam Đức cự ly 32 km
Huyện đảo Trường Sa 248 Hải lý - cự ly 459,3 km
Mã hành chính: VN-34
Mã bưu chính: 57000
Mã điện thoại: 0258x
Biển số xe: 79x

Thuê xe du lịch Nha Trang, thue xe nha trang
Chúng tôi thực hiện việc cho thuê xe Nha Trang

STT |
Lộ Trình |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
35 Chỗ |
45 Chỗ |
|
1 |
Nha Trang - Sân bay Cam Ranh (35km) |
(1 chiều) |
350 |
450 |
600 |
900 |
1.100 |
1.200 |
2 |
Ga Nha Trang - Khách Sạn (7km) |
(1 chiều) |
200 |
350 |
400 |
600 |
800 |
900 |
3 |
City tour Nha Trang 1 ngày (100km) |
1 ngày |
800 |
1.000 |
1.200 |
1.800 |
2.000 |
2.500 |
4 |
Nha Trang - Diamonbay(1 chiều) ( 11km) |
(1 chiều) |
300 |
350 |
450 |
850 |
900 |
1.000 |
5 |
K/s Nha Trang - Vinpearl Land ( 1 chiều ) (5km) |
( 1 chiều ) |
300 |
350 |
650 |
800 |
900 |
1.000 |
6 |
Nha Trang - Cảng cửa Bé (Cảng mới) ( 10km) |
2 chiều |
500 |
600 |
700 |
800 |
900 |
1.000 |
7 |
White Sand Dốc Lết 1 chiều(85km) |
1 chiều |
1.200 |
1.300 |
1.500 |
2.400 |
2.500 |
3.000 |
8 |
Đưa đón tắm khoán bùn (5km) |
(1 chiều) |
500 |
550 |
700 |
1.200 |
1.600 |
2.000 |
9 |
Nha Trang - Đảo Điệp Sơn ( 61km) |
(1 chiều) |
1.400 |
1.500 |
1.800 |
2.800 |
2.800 |
3.200 |
10 |
Đưa đón khách đi ăn dưới 10 km |
( 2 chiều ) |
250 |
300 |
400 |
600 |
800 |
900 |
11 |
Nha Trang - Ba Hồ ( ( 55km) |
2 chiều) |
650 |
800 |
900 |
2.000 |
2.500 |
2.800 |
12 |
Nha Trang - Đảo khỉ (30km) |
( 2 chiều ) |
500 |
750 |
800 |
1.500 |
2.000 |
2.500 |
13 |
Nha Trang - Đại Lãnh (86km) |
(1 ngày) |
1.400 |
2.000 |
2.500 |
3.000 |
3.800 |
4.000 |
14 |
Nha Trang - Yangbay (85km) |
(1 ngày) |
750 |
850 |
1.000 |
2.500 |
2.800 |
3.000 |
15 |
Nha Trang - V.V phong-Đầm Môn (200km) |
(1 ngày) |
1.800 |
2.200 |
2.800 |
3.200 |
4.000 |
4.500 |
16 |
Nha Trang - Thành phố Cam Ranh (45km) |
(1 chiều) |
850 |
950 |
1.500 |
2.000 |
2.800 |
3.000 |