-
một số loại xe limousine của hãng DCAR update phổ biến tại Việt Nam như...
-
Cách tra cứu ô tô được tự động gia hạn đăng kiểm. Chủ xe có thể vào trang...
-
Xe Đà Thành đưa bạn đi đến Ngũ Hành Sơn. Bài viết sau đây là cẩm nang du...
-
Linh Ứng Pagoda trên núi Sơn Trà ở Đà Nẵng, đó là một điểm tham quan nổi...
-
Bà Nà Hills ở đâu? Cẩm nang du lịch Đà Nẵng Bà Nà Hills. Xe du lịch Đà Nẵng...
-
Chúng tôi cung cấp dịch vụ VIP CARs cho hội nghị Đà Nẵng, xe đón tiễn sân...
-
Xe VIP thường được sử dụng trong các hoạt động và sự kiện quan trọng như...
Đội xe du lịch Đà Nẵng
Cho thuê xe Đà Nẵng với các dòng xe hơi du lịch 4, 5, 7, 16 chỗ đến các xe lớn 29, 35, 45 chỗ như Toyota, Honda, Mercedes Benz, Lexus, Ford, Hyundai, Kia... Dịch vụ uy tín, chất lượng.
Thuê xe cao cấp hạng sang đều được phục vụ kịp thời và chu đáo
Đội ngũ lái xe Đà Thành Travel car rental nhiều kinh nghiệm, hoà nhã, lái xe tận tình sẽ giúp bạn sở hữu những chuyến đi thoả thích nhất có giá rẻ nhất và chất lượng xe chuẩn mực nhất khi thuê xe tại nhà xe du lịch uy tín - thuê xe Đà Thành tại Đà Nẵng.
Nếu bạn đang tìm kiếm hay thuê Xe du lịch Đà Nẵng chuyên nghiệp, tìm dịch vụ thuê xe du lịch miền Trung chất lượng cao, thuê xe giá tốt và uy tín, hãy gọi ngay cho thuê xe Đà Thành đội xe Đà Nẵng để được tư vấn và phục vụ. Chuyên cho thuê xe du lịch hạng sang đời mới, giá tốt tại Đà Nẵng, Huế hay Hội An, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Bình...
Dich vụ xe đón tiễn sân bay, xe đám cưới hỏi, xe đi tour, hội nghị, công tác, thuê tháng, hoặc xe đi dự án...
thuê xe du lịch, thuê xe cưới, thuê xe Vip Đà Nẵng, thuê xe cao cấp hạng sang, thuê xe hợp đồng, xe tự lái, xe thuê tháng, xe đi dự án
Dịch vụ cho thuê xe du lịch các loại xe du lịch chuyên nghiệp, liên hệ tư vấn báo giá thuê xe nhanh nhất
Thuê xe Đà Nẵng giá rẻ ✓ Thuê Xe Đà Thành ✓ Cho thuê xe du lịch Đà Nẵng ✓ Thuê xe từ 4 đến 45 chỗ ✓ 100% xe ô tô đời mới; liên hệ hotline 0905388948 để báo giá thuê xe ✓ Thuê xe VIP Dcar Limousine ✓ Thuê xe Mercedes.
Mời Quý khách ghé tham khảo bảng giá thuê xe du lịch tại Đà Nẵng
TT |
Điểm đến |
Time |
Số km |
Xe 4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
35 chỗ |
45 chỗ |
GIÁ THUÊ XE ĐÀ NẴNG |
|||||||||
1 |
Sân Bay - Khách Sạn |
1 lượt |
7km |
2.50 k |
300 k |
500 k |
700 k |
8.000 k |
1.200 k |
2 |
Sân Bay - Intercontinental |
1 lượt |
20 km |
300 k |
400 k |
600 k |
800 k |
1.000 k |
1.500 k |
3 |
City Đà Nẵng |
1/2 ngày |
50 km |
700 k |
800 k |
1.000 k |
1.300 k |
1.700 k |
2.000 k |
4 |
Thăm quan Đà Nẵng |
1 ngày |
100 km |
1.000 k |
1.200 k |
1.500 k |
2.300 k |
2.500 k |
3.000 k |
5 |
Đà Nẵng - Bán Đảo Sơn Trà |
1/2 ngày |
20 km |
600 k |
700 k |
900 k |
1.100 k |
1.500 k |
1.800 k |
6 |
Đà Nẵng - Chùa Linh Ứng |
1/2 ngày |
20 km |
600 k |
700 k |
900 k |
1.100 k |
1.500 k |
1.800 k |
7 |
Đà Nẵng - Ngũ Hành Sơn |
1/2 ngày |
10 km |
500 k |
600 k |
900 k |
1.200 k |
1.500 k |
1.800 k |
8 |
Đà Nẵng - Bà Nà |
1 chiều |
50 km |
500 k |
600 k |
900 k |
1.200 k |
1.500 k |
1.800 k |
9 |
Đà Nẵng - Bà Nà |
1 ngày |
80 km |
1.000 k |
1.200 k |
1.500 k |
2.200 k |
2.500 k |
2.900 k |
10 |
Đà Nẵng - Hội An |
1 chiều |
30 km |
500 k |
600 k |
800 k |
1.100 k |
1.500 k |
1.800 k |
11 |
Đà Nẵng - Vinpearl Nam Hội An |
1 chiều |
45km |
600 k |
700 k |
900 k |
1.200 k |
1.600 k |
2.000 k |
12 |
Đà Nẵng - Hội An |
1 ngày |
30 km |
1.100 k |
1.200 k |
1.500 k |
2.200 k |
2.500 k |
2.800 k |
13 |
Đà Nẵng - Núi Thần Tài |
1 ngày |
30 km |
1.100 k |
1.200 k |
1.500 k |
2.200 k |
2.500 k |
2.800 k |
14 |
Suối khoáng nóng Phước Nhơn |
1/2 ngày |
25km |
900 k |
1.000 k |
1.300 k |
1.700 k |
2.000 k |
2.500 k |
15 |
Đà Nẵng - Thánh Địa Mỹ Sơn |
1/2 ngày |
45km |
1.000 k |
1.200 k |
1.500 k |
1.800 k |
2.200 k |
2.500 k |
16 |
Đà Nẵng - Huế |
1 ngày |
100 km |
1.700 k |
1.900 k |
2.200 k |
3.200 k |
3.800 k |
4.500 k |
17 |
Biển Mỹ Khê, Biển T20 |
1/2 ngày |
7km |
400 k |
500 k |
700 k |
1.000 k |
1.500 k |
2.000 k |
18 |
Công viên châu Á - Asia Park |
1/2 ngày |
7km |
400 k |
500 k |
700 k |
1.000 k |
1.500 k |
2.000 k |
19 |
Đồng Xanh - Đồng Nghệ |
1/2 ngày |
25km |
900 k |
1.000 k |
1.300 k |
1.700 k |
2.000 k |
2.500 k |
20 |
KDL Hồ Trung Hòa |
1/2 ngày |
25km |
900 k |
1.000 k |
1.300 k |
1.700 k |
2.000 k |
2.500 k |
21 |
Đà Nẵng - Đèo Hải Vân |
1/2 ngày |
30 km |
1.000 k |
1.100 k |
1.300 k |
1.700 k |
2.000 k |
2.500 k |
22 |
Đà Nẵng - Đỉnh Bàn Cờ |
1/2 ngày |
20 km |
600 k |
700 k |
1.000 k |
1.500 k |
1.800 k |
2.000 k |
23 |
Đà Nẵng - KDL Tiên Sa |
1/2 ngày |
15km |
600 k |
700 k |
1.000 k |
1.500 k |
1.800 k |
2.000 k |
24 |
Đà Nẵng - Suối khoáng Thanh Tân |
1 ngày |
132km |
1.500 k |
1.900 k |
2.700 k |
3.500 k |
4.300 k |
3.000 k |
25 |
Đà Nẵng - KDL Lăng Cô |
1/2 ngày |
35km |
1.000 k |
1.100 k |
1.300 k |
1.700 k |
2.000 k |
2.500 k |
26 |
Đà Nẵng - Bảo Tàng Champa |
2 lượt |
5km |
300 k |
400 k |
600 k |
1.000 k |
1.600 k |
2.000 k |
27 |
Đà Nẵng - Làng đá Non Nước |
2 lượt |
5km |
300 k |
400 k |
600 k |
1.000 k |
1.600 k |
2.000 k |
28 |
Đà Nẵng - Bãi Cát Vàng |
2 lượt |
17km |
500 k |
600 k |
800 k |
1.100 k |
1.600 k |
2.000 k |
29 |
Đà Nẵng - Rạng Nam Ô |
2 lượt |
15km |
400 k |
500 k |
700 k |
1.000 k |
1.600 k |
2.000 k |
30 |
Đà Nẵng - Cảng Cửa Đại |
2 lượt |
30 km |
800 k |
900 k |
1.400 k |
1.800 k |
2.400 k |
1.800 k |
31 |
Đà Nẵng - Huế |
2 ngày |
100 km |
2.700 k |
3.000 k |
3.500 k |
5.200 k |
6.000 k |
7.000 k |
32 |
Tp Đông Hà (Quảng Trị) |
2 ngày |
175km |
3.000 k |
3.400 k |
4.200 k |
6.000 k |
6.900 k |
8.300 k |
33 |
Quảng Bình |
2 ngày |
300 km |
4.200 k |
4.900 k |
6.000 k |
8.500 k |
10.000 k |
12.000 k |
34 |
TP Vinh - Nghệ An |
2 ngày |
470 km |
5.900 k |
7.000 k |
8.600 k |
12.000 k |
14.300 k |
17.100 k |
35 |
Thanh Hóa |
2 ngày |
615km |
7.400 k |
8.700 k |
10.800 k |
14.800 k |
17.900 k |
21.500 k |
36 |
Tam Kỳ (Quảng Nam) |
1 ngày |
85km |
1.300 k |
1.500 k |
1.800 k |
2.500 k |
2.700 k |
3.000 k |
37 |
Quảng Nam |
2 ngày |
95km |
2.200 k |
2.500 k |
2.950 k |
4.500 k |
4.900 k |
8.000 k |
38 |
Quảng Ngãi |
2 ngày |
150 km |
2.700 k |
3.100 k |
3.800 k |
5.500 k |
6.300 k |
7.500 k |
39 |
TP Quy Nhơn |
2 ngày |
330 km |
4.500 k |
5.200 k |
6.500 k |
9.100 k |
10.800 k |
13.000 k |
40 |
Bình Định |
2 ngày |
330 km |
4.500 k |
5.300 k |
3.000 k |
4.500 k |
5.000 k |
6.000 k |
41 |
TP Tuy Hòa |
2 ngày |
420 km |
5.400 k |
6.400 k |
7.800 k |
11.000 k |
13.000 k |
15.500 k |
42 |
Phú Yên |
2 ngày |
460 km |
5.800 k |
6.900 k |
8.500 k |
11.700 k |
14.000 k |
16.800 k |
43 |
TP Nha Trang (Khánh Hòa) |
2 ngày |
550 km |
6.700 k |
7.900 k |
9.800 k |
13.500 k |
16.300 k |
19.500 k |
Giá thuê xe đón tiễn: Liên hệ ngay để được báo giá cụ thể
Phụ Phí tham khảo
-
Vượt giờ : 50 k / 1 giờ / xe 4 chỗ. 100 k đ / 1 giờ / xe 7 chỗ. 150 k đ / 1 giờ / xe 16 chỗ. 200 k trở lên đối với xe lớn.
-
Vượt km : 6,000 đ / 1 km/ xe 4 chỗ. 8,000 đ / 1 km / xe 7 chỗ. 10 k / 1 km / xe 16 chỗ, 20 k / 1km / xe lớn
Ngoài ra còn có nhiều điểm đến hấp dẫn khác hoặc thuê xe theo nhu cầu của quý khách ( Thuê xe dài hạn, thuê xe tháng, thuê xe cưới hỏi, thuê xe trọn gói …), Vui Lòng liên hệ thông tin thuê xe dưới đây để được tư vấn thuê xe ô tô tại Đà Nẵng nhanh chóng - tiện lợi - tiết kiệm chi phí nhất
Liên hệ địa chỉ thuê xe du lịch Đà Nẵng uy tín
Hình thuê xe mercedes Đà Nẵng, Hình xe MERCEDES, hình ảnh xe vip mercedes, hình đẹp mercedes
THUÊ XE DU LỊCH THUÊ XE VIP CAO CẤP HẠNG SANG, THUÊ XE DU LỊCH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: số 12 Dã Tượng, Sơn Trà, Đà Nẵng
Tel: 0236 6527 899 - Hotline: 0905 3889 48 (zalo/mobile)
Email: info@xedathanh.com