Tin tức mới nhất
-
Kinh nghiệm thuê xe ô tô du lịch 45 chỗ tại Đà Nẵng. Tốt nhất bạn nên chuẩn...
-
Cho thuê xe 45 chỗ tại doanh nghiệp đã mang tên tuổi và hơn 5 năm kinh...
-
Ngoài các thủ tục trước giờ bay như công việc check in, check out thông...
-
Xe điện vốn dĩ là sản phẩm xe ô tô, xe máy điện hướng tới môi trường, cải...
-
Thuê xe Solati Limousine 9 - 10 chỗ phục vụ khách Du lịch Golf từ Đà Nẵng...
-
Thuê xe du lịch Đà Nẵng đi Tây Nguyên & ngược lại. Từ tháng 2/2021 đến hết...
-
Ngày cưới đến gần,các bạn đang tất bật chuẩn bị cho đám cưới của mình. Việc...
Thuê xe du lịch Đà Nẵng
Thuê xe cao cấp hạng sang đều được phục vụ kịp thời và chu đáo
Đội ngũ lái xe Đà Thành Travel car rental nhiều kinh nghiệm, hoà nhã, lái xe tận tình sẽ giúp bạn sở hữu những chuyến đi thoả thích nhất có giá rẻ nhất và chất lượng xe chuẩn mực nhất khi thuê xe tại nhà xe du lịch uy tín - thuê xe Đà Thành tại Đà Nẵng
Nếu bạn đang tìm kiếm hay thuê Xe du lịch Đà Nẵng chuyên nghiệp, tìm dịch vụ thuê xe du lịch miền Trung chất lượng cao, thuê xe giá tốt và uy tín, hãy gọi ngay cho thuê xe Đà Thành đội xe Đà Nẵng để được tư vấn và phục vụ. Chuyên cho thuê xe du lịch hạng sang đời mới, giá tốt tại Đà Nẵng, Huế hay Hội An, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Bình... xe đón tiễn sân bay, xe đám cưới hỏi, xe đi tour, hội nghị, công tác, thuê tháng, hoặc xe đi dự án...

thuê xe du lịch, thuê xe cưới, thuê xe Vip Đà Nẵng, thuê xe cao cấp hạng sang, thuê xe hợp đồng, xe tự lái, xe thuê tháng, xe đi dự án
Dịch vụ cho thuê xe du lịch các loại xe du lịch chuyên nghiệp, liên hệ tư vấn báo giá thuê xe nhanh nhất
Thuê xe Đà Nẵng giá rẻ ✓ Thuê Xe Đà Thành ✓ Cho thuê xe du lịch Đà Nẵng ✓ Thuê xe từ 4 đến 45 chỗ ✓ 100% xe ô tô đời mới ☎ liên hệ hotline 0905388948 để báo giá thuê xe ✓ Thuê xe VIP Dcar Limousine ✓ Thuê xe Mercedes
Mời Quý khách ghé tham khảo bảng giá thuê xe du lịch tại Đà Nẵng
TT
|
Điểm đến
|
Time
|
Số km
|
Xe 4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
29 chỗ
|
35 chỗ
|
45 chỗ
|
GIÁ THUÊ XE ĐÀ NẴNG
|
|||||||||
1
|
Sân Bay - Khách Sạn
|
1 lượt
|
7km
|
2.50 k
|
300 k
|
500 k
|
700 k
|
8.000 k
|
1.200 k
|
2
|
Sân Bay - Intercontinental
|
1 lượt
|
20 km
|
300 k
|
400 k
|
600 k
|
800 k
|
1.000 k
|
1.500 k
|
3
|
City Đà Nẵng
|
1/2 ngày
|
50 km
|
700 k
|
800 k
|
1.000 k
|
1.300 k
|
1.700 k
|
2.000 k
|
4
|
Thăm quan Đà Nẵng
|
1 ngày
|
100 km
|
1.000 k
|
1.200 k
|
1.500 k
|
2.300 k
|
2.500 k
|
3.000 k
|
5
|
Đà Nẵng - Bán Đảo Sơn Trà
|
1/2 ngày
|
20 km
|
600 k
|
700 k
|
900 k
|
1.100 k
|
1.500 k
|
1.800 k
|
6
|
Đà Nẵng - Chùa Linh Ứng
|
1/2 ngày
|
20 km
|
600 k
|
700 k
|
900 k
|
1.100 k
|
1.500 k
|
1.800 k
|
7
|
Đà Nẵng - Ngũ Hành Sơn
|
1/2 ngày
|
10 km
|
500 k
|
600 k
|
900 k
|
1.200 k
|
1.500 k
|
1.800 k
|
8
|
Đà Nẵng - Bà Nà
|
1 chiều
|
50 km
|
500 k
|
600 k
|
900 k
|
1.200 k
|
1.500 k
|
1.800 k
|
9
|
Đà Nẵng - Bà Nà
|
1 ngày
|
80 km
|
1.000 k
|
1.200 k
|
1.500 k
|
2.200 k
|
2.500 k
|
2.900 k
|
10
|
Đà Nẵng - Hội An
|
1 chiều
|
30 km
|
500 k
|
600 k
|
800 k
|
1.100 k
|
1.500 k
|
1.800 k
|
11
|
Đà Nẵng - Vinpearl Nam Hội An
|
1 chiều
|
45km
|
600 k
|
700 k
|
900 k
|
1.200 k
|
1.600 k
|
2.000 k
|
12
|
Đà Nẵng - Hội An
|
1 ngày
|
30 km
|
1.100 k
|
1.200 k
|
1.500 k
|
2.200 k
|
2.500 k
|
2.800 k
|
13
|
Đà Nẵng - Núi Thần Tài
|
1 ngày
|
30 km
|
1.100 k
|
1.200 k
|
1.500 k
|
2.200 k
|
2.500 k
|
2.800 k
|
14
|
Suối khoáng nóng Phước Nhơn
|
1/2 ngày
|
25km
|
900 k
|
1.000 k
|
1.300 k
|
1.700 k
|
2.000 k
|
2.500 k
|
15
|
Đà Nẵng - Thánh Địa Mỹ Sơn
|
1/2 ngày
|
45km
|
1.000 k
|
1.200 k
|
1.500 k
|
1.800 k
|
2.200 k
|
2.500 k
|
16
|
Đà Nẵng - Huế
|
1 ngày
|
100 km
|
1.700 k
|
1.900 k
|
2.200 k
|
3.200 k
|
3.800 k
|
4.500 k
|
17
|
Biển Mỹ Khê, Biển T20
|
1/2 ngày
|
7km
|
400 k
|
500 k
|
700 k
|
1.000 k
|
1.500 k
|
2.000 k
|
18
|
Công viên châu Á - Asia Park
|
1/2 ngày
|
7km
|
400 k
|
500 k
|
700 k
|
1.000 k
|
1.500 k
|
2.000 k
|
19
|
Đồng Xanh - Đồng Nghệ
|
1/2 ngày
|
25km
|
900 k
|
1.000 k
|
1.300 k
|
1.700 k
|
2.000 k
|
2.500 k
|
20
|
KDL Hồ Trung Hòa
|
1/2 ngày
|
25km
|
900 k
|
1.000 k
|
1.300 k
|
1.700 k
|
2.000 k
|
2.500 k
|
21
|
Đà Nẵng - Đèo Hải Vân
|
1/2 ngày
|
30 km
|
1.000 k
|
1.100 k
|
1.300 k
|
1.700 k
|
2.000 k
|
2.500 k
|
22
|
Đà Nẵng - Đỉnh Bàn Cờ
|
1/2 ngày
|
20 km
|
600 k
|
700 k
|
1.000 k
|
1.500 k
|
1.800 k
|
2.000 k
|
23
|
Đà Nẵng - KDL Tiên Sa
|
1/2 ngày
|
15km
|
600 k
|
700 k
|
1.000 k
|
1.500 k
|
1.800 k
|
2.000 k
|
24
|
Đà Nẵng - Suối khoáng Thanh Tân
|
1 ngày
|
132km
|
1.500 k
|
1.900 k
|
2.700 k
|
3.500 k
|
4.300 k
|
3.000 k
|
25
|
Đà Nẵng - KDL Lăng Cô
|
1/2 ngày
|
35km
|
1.000 k
|
1.100 k
|
1.300 k
|
1.700 k
|
2.000 k
|
2.500 k
|
26
|
Đà Nẵng - Bảo Tàng Champa
|
2 lượt
|
5km
|
300 k
|
400 k
|
600 k
|
1.000 k
|
1.600 k
|
2.000 k
|
27
|
Đà Nẵng - Làng đá Non Nước
|
2 lượt
|
5km
|
300 k
|
400 k
|
600 k
|
1.000 k
|
1.600 k
|
2.000 k
|
28
|
Đà Nẵng - Bãi Cát Vàng
|
2 lượt
|
17km
|
500 k
|
600 k
|
800 k
|
1.100 k
|
1.600 k
|
2.000 k
|
29
|
Đà Nẵng - Rạng Nam Ô
|
2 lượt
|
15km
|
400 k
|
500 k
|
700 k
|
1.000 k
|
1.600 k
|
2.000 k
|
30
|
Đà Nẵng - Cảng Cửa Đại
|
2 lượt
|
30 km
|
800 k
|
900 k
|
1.400 k
|
1.800 k
|
2.400 k
|
1.800 k
|
31
|
Đà Nẵng - Huế
|
2 ngày
|
100 km
|
2.700 k
|
3.000 k
|
3.500 k
|
5.200 k
|
6.000 k
|
7.000 k
|
32
|
Tp Đông Hà (Quảng Trị)
|
2 ngày
|
175km
|
3.000 k
|
3.400 k
|
4.200 k
|
6.000 k
|
6.900 k
|
8.300 k
|
33
|
Quảng Bình
|
2 ngày
|
300 km
|
4.200 k
|
4.900 k
|
6.000 k
|
8.500 k
|
10.000 k
|
12.000 k
|
34
|
TP Vinh - Nghệ An
|
2 ngày
|
470 km
|
5.900 k
|
7.000 k
|
8.600 k
|
12.000 k
|
14.300 k
|
17.100 k
|
35
|
Thanh Hóa
|
2 ngày
|
615km
|
7.400 k
|
8.700 k
|
10.800 k
|
14.800 k
|
17.900 k
|
21.500 k
|
36
|
Tam Kỳ (Quảng Nam)
|
1 ngày
|
85km
|
1.300 k
|
1.500 k
|
1.800 k
|
2.500 k
|
2.700 k
|
3.000 k
|
37
|
Quảng Nam
|
2 ngày
|
95km
|
2.200 k
|
2.500 k
|
2.950 k
|
4.500 k
|
4.900 k
|
8.000 k
|
38
|
Quảng Ngãi
|
2 ngày
|
150 km
|
2.700 k
|
3.100 k
|
3.800 k
|
5.500 k
|
6.300 k
|
7.500 k
|
39
|
TP Quy Nhơn
|
2 ngày
|
330 km
|
4.500 k
|
5.200 k
|
6.500 k
|
9.100 k
|
10.800 k
|
13.000 k
|
40
|
Bình Định
|
2 ngày
|
330 km
|
4.500 k
|
5.300 k
|
3.000 k
|
4.500 k
|
5.000 k
|
6.000 k
|
41
|
TP Tuy Hòa
|
2 ngày
|
420 km
|
5.400 k
|
6.400 k
|
7.800 k
|
11.000 k
|
13.000 k
|
15.500 k
|
42
|
Phú Yên
|
2 ngày
|
460 km
|
5.800 k
|
6.900 k
|
8.500 k
|
11.700 k
|
14.000 k
|
16.800 k
|
43
|
TP Nha Trang (Khánh Hòa)
|
2 ngày
|
550 km
|
6.700 k
|
7.900 k
|
9.800 k
|
13.500 k
|
16.300 k
|
19.500 k
|
Giá thuê xe đón tiễn: Liên hệ ngay để được báo giá cụ thể
Phụ Phí tham khảo
-
Vượt giờ : 50 k / 1 giờ / xe 4 chỗ. 100 k đ / 1 giờ / xe 7 chỗ. 150 k đ / 1 giờ / xe 16 chỗ. 200 k trở lên đối với xe lớn.
-
Vượt km : 6,000 đ / 1 km/ xe 4 chỗ. 8,000 đ / 1 km / xe 7 chỗ. 10 k / 1 km / xe 16 chỗ, 20 k / 1km / xe lớn
Ngoài ra còn có nhiều điểm đến hấp dẫn khác hoặc thuê xe theo nhu cầu của quý khách ( Thuê xe dài hạn, thuê xe tháng, thuê xe cưới hỏi, thuê xe trọn gói …), Vui Lòng liên hệ thông tin thuê xe dưới đây để được tư vấn thuê xe ô tô tại Đà Nẵng nhanh chóng - tiện lợi - tiết kiệm chi phí nhất

Hình thuê xe mercedes Đà Nẵng, Hình xe MERCEDES, hình ảnh xe vip mercedes, hình đẹp mercedes panorama
THUÊ XE DU LỊCH THUÊ XE VIP CAO CẤP HẠNG SANG, THUÊ XE DU LỊCH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: số 12 Dã Tượng, Sơn Trà, Đà Nẵng
Địa chỉ: số 12 Dã Tượng, Sơn Trà, Đà Nẵng
Tel: 0236 6527 899 - Hotline: 0905 3889 48 (zalo/mobile)
Email: info@xedathanh.com hoặc xedathanh@gmail.com
Local: https://g.page/xedathanh
Google web: https://thue-xe.business.site
Email: info@xedathanh.com hoặc xedathanh@gmail.com
Local: https://g.page/xedathanh
Google web: https://thue-xe.business.site