-
một số loại xe limousine của hãng DCAR update phổ biến tại Việt Nam như...
-
Cách tra cứu ô tô được tự động gia hạn đăng kiểm. Chủ xe có thể vào trang...
-
Xe Đà Thành đưa bạn đi đến Ngũ Hành Sơn. Bài viết sau đây là cẩm nang du...
-
Linh Ứng Pagoda trên núi Sơn Trà ở Đà Nẵng, đó là một điểm tham quan nổi...
-
Bà Nà Hills ở đâu? Cẩm nang du lịch Đà Nẵng Bà Nà Hills. Xe du lịch Đà Nẵng...
-
Chúng tôi cung cấp dịch vụ VIP CARs cho hội nghị Đà Nẵng, xe đón tiễn sân...
-
Xe VIP thường được sử dụng trong các hoạt động và sự kiện quan trọng như...
Báo giá thuê xe 4 đến 16 chỗ
NHÀ XE Ô TÔ DU LỊCH 4 CHỖ ĐẾN 45 CHỖ HÀNG ĐẦU ĐÀ NẴNG.
Thuê xe và dịch vụ du lịch bằng xe hơi hạng sang, cao cấp tại Đà Nẵng - Huế - Hội An giá rẻ, uy tín, hiệu quả nhất. Thuê xe du lịch cam kết giá ưu đãi nhất Đà Nẵng, Với nhiều xe du lịch hiện đại đời 2017 trở lên - Tài xế thân thiện, nhiệt tình, kinh nghiệm, am hiểu địa phận, nếu cần chúng tôi đều phục vụ tiếng Anh.
Thuê xe ô tô du lịch Đà Nẵng gọi là có xe ngay, xe phục vụ 24/7, giá cả phải chăng
Chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ vận chuyển, thuê xe ô tô giá rẻ có người lái tại Đà Nẵng phục vụ du lịch, công tác, cưới hỏi, hội nghị , thuê xe trọn gói theo ngày với sự phục vụ từ đội xe du lịch hiện đại 4 chổ - 7 chổ - 9 chổ - 16 chổ - 30 - đến 45 chỗ ngồi… cùng đội tài xế lái xe thân thiện - kinh nghiệm - nhiệt tình.
Báo giá tham khảo dưới đây về hành trình xe phục vụ quý khách.
Giá thuê xe du lịch có thể thay đổi do điều kiện khách quan hoặc do chính sách ưu đãi của công ty.
Để biết được chính xác giá trong hành trình của quý khách vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chuẩn và chính xác nhất.
Danh mục: thue xe da nang nui than tai, thue xe da nang di sa ky, thue xe da nang gia re, thue xe da nang hoi an, thue xe da nang ly son, thue xe di ba na, thue xe di chua linh ung, thue xe di hoi an.
Xem thêm: Bảng giá thuê xe du lịch
THAM KHẢO BẢNG BÁO GIÁ XE TỪ 4 ĐẾN 16 CHỖ PHỤC VỤ CHU ĐÁO. THUÊ XE ĐƯA ĐÓN SÂN BAY ĐÀ NẴNG * BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH CHUYÊN ĐƯA ĐÓN SÂN BAY
Lịch trình thuê xe đón tiễn |
4 CHỖ (Vios, Kia K3, Civic, Cerato…) |
7 CHỖ (Fortuner, Innova, Santafe…) |
Đón - Tiễn sân bay Sân bay / Ga - Khách sạn trung tâm Đà Nẵng (1 chiều) |
200 k |
250 k |
Đón - Tiễn Sân bay / Ga - Khách sạn ven biển Đà Nẵng ( 1 chiều) |
250 k |
300 k |
Sân Bay - InterContinental, Đà Nẵng hoặc Cocobay (1 chiều) |
350 k |
450 k |
Sân Bay - Khách sạn Hành trình Đà Nẵng đi Bà Nà Hill ( 1 chiều) |
450 k |
550 k |
Sân Bay - Khách sạn Hành trình Đà Nẵng đi Hội An ( 1 chiều) |
400 k |
490 k |
Sân Bay - Vinpearl Nam Hội An (1 chiều) |
450 k |
550 k |
Sân Bay - Núi Thần Tài ( 1 chiều) |
450 k |
600 k |
Sân Bay Đà Nẵng - Chu Lai/ Tam Kỳ ( 1 chiều ) |
950 k |
1100 k |
Sân Bay - Lăng Cô ( 1 chiều ) |
650 k |
750 k |
Sân Bay - Khách sạn Hành trình Đà Nẵng đi Huế (1 chiều ) |
950 k |
1100 k |
Danh mục: Thuê xe Hành trình Đà Nẵng đi cù lao chàm, thuê xe Hành trình Đà Nẵng đi hội an, thuê xe Hành trình Đà Nẵng đi lý sơn, xe bus di ba na xe da nang bà nà. Xe da nang di ba na, xe da nang di hue xe da nang hoi an, xe da nang hue, xe di ba na xe di hue, xe dua don ba na xe đi hội an, xe hành trình Đà Nẵng đi hội an...
THAM KHẢO GIÁ XE THEO HÀNH TRÌNH dịch vụ thuê xe du lịch 4 đến 16 chỗ.
Lịch trình |
4 CHỖ (Vios, Kia K3, Civic, Cerato…) |
7 CHỖ (Fortuner, Innova, Santafe…) |
16 CHỖ ( Ford Transit, Solati, Hiace…) |
Tham quan Đà Nẵng (6 giờ - 70km) |
900 k |
1.050 k |
1,200 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Bà Nà (1 chiều ) |
600 k |
750 k |
800 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Bà Nà (2 chiều - 1 ngày ) |
850 k |
950 k |
1,000 k |
Đà Nẵng - Hội An ( 1 chiều) Đón/tiễn sân bay, khách sạn |
300 k |
380 k |
450 k |
Đà Nẵng - Hội An (2 chiều - 1 ngày) |
700 k |
800 k |
950 k |
Đà Nẵng - Rừng Dừa - Hội An ( 2 chiều - 1 ngày) |
900 k |
980 k |
1,300 k |
Đà Nẵng - Núi Thần Tài ( 1 chiều) |
420 k |
500 k |
750 k |
Đà Nẵng - Núi Thần Tài ( 2 chiều - 1 ngày) |
850 k |
950 k |
1,050 k |
Đà Nẵng - Mỹ Sơn ( 2 chiều ) |
1,050 k |
1,150 k |
1,500 k |
Đà Nẵng - Mỹ Sơn - Hội An ( 2 chiều) |
1,250 k |
1,350 k |
1,700 k |
Đà Nẵng - Huế ( 1 chiều) |
1,000 k |
1,100 k |
1,590 k |
Từ Hành trình Đà Nẵng đi Huế (2 chiều - 1 ngày - Không đi Đèo) |
1,550 k |
1,700 k |
2,000 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Bán Đảo Sơn Trà - Chùa Linh Ứng (3 giờ) |
400 k |
450 k |
800 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Cù Lao Chàm ( 2 chiều - 1 ngày ) |
650 k |
750 k |
950 k |
Đà Nẵng - Cù Lao Chàm - Hội An ( 2 chiều - 1 ngày ) |
950 k |
1,200 k |
1,400 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Ngầm Đôi or Lái Thiêu. (2 chiều - 1 ngày) |
850 k |
950 k |
1,550 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Hòa Phú Thành ( 2 chiều -1 ngày) |
750 k |
900 k |
1,400 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Suối Voi ( 2 chiều - 1 ngày) |
1,250 k |
1,400 k |
1,700 k |
Hành trình Đà Nẵng đi - Lăng Cô (1 chiều ) |
750 k |
850 k |
1,200 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Đèo Hải Vân - Lăng Cô ( 2 chiều - 5 tiếng ) |
850 k |
950 k |
1,400 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Bạch Mã (2 chiều - 1 ngày - không lên đỉnh núi) |
1,550 k |
1,750 k |
1,950 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Vinpearl Nam Hội An (1 chiều ) |
550 k |
750 k |
850 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Vinpearl Nam Hội An - Đà Nẵng ( 2 chiều - 1 ngày) |
950 k |
1,150 k |
1,600 k |
Đà Nẵng đi- Tam Kỳ ( 1 ngày - 2 chiều - 8 tiếng) |
1,700 k |
1,850 k |
1,950 k |
Hành trình Đà Nẵng đi sân bay Chu Lai ( 1 chiều ) |
1,050 k |
1,150 k |
1,600 k |
Hành trình Đà Nẵng đi làm việc tại KCN Dung Quốc (Quảng Ngãi) or Chu Lai ( 2 chiều - 1 ngày) |
1,600 k |
1,700 k |
2,200 k |
Hành trình Đà Nẵng đi Suối Voi ( 2 chiều - 1 ngày) |
1,250 k |
1,350 k |
1,650 k |
Hành trình Đà Nẵng đi La Vang - Quảng Trị ( 2 ngày - 1 đêm) |
2,850 k |
3,050 k |
3,900 k |
Đà Nẵng - Đồng Hới (1 chiều) |
2.800 k |
3.000 k |
4,000 k |
Đà Nẵng - Đồng Hới - Đà Nẵng (1 ngày - 2 chiều) |
3,500 k |
4,000 k |
4,500 k |
Đà Nẵng - Quảng Bình - Đà Nẵng (2 ngày 1 đêm) |
4,000 k |
5.000 k |
5,500 k |
Đà Nẵng - Phong Nha (Quảng Bình) (1 chiều) |
2.800 k |
3.000 k |
4,000 k |
Đà Nẵng - Phong Nha- Đà Nẵng (1 ngày - 2 chiều) |
3.500 k |
4.000 k |
4,500 k |
Đà Nẵng - Phong Nha - Đà Nẵng (2 ngày 1 đêm) |
4,000 k |
4,500 k |
5,500 k |
Đà Nẵng - Thiên Đường (1 chiều). Đà Nẵng - Thiên Đường- Đà Nẵng (1 ngày- 2 chỗ) |
2,800 k |
3,000 k |
4,000 k |